🔍 Search: MỘT CÁCH NGOE NGUẨY
🌟 MỘT CÁCH NGOE … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
깝죽깝죽
Phó từ
-
1
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양.
1 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc. -
2
자꾸 자신의 분수에 맞지 않게 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하는 모양.
2 MỘT CÁCH TINH TƯỚNG, MỘT CÁCH NGẠO MẠN, MỘT CÁCH XẤC XƯỢC: Hình ảnh ra vẻ ta đây và hành động một cách gây khó chịu vượt quá bổn phận của mình.
-
1
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양.